--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desmodium gyrans
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desmodium gyrans
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desmodium gyrans
+ Noun
(thực vật học) Cây vũ thảo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
telegraph plant
semaphore plant
Codariocalyx motorius
Desmodium motorium
Desmodium gyrans
Lượt xem: 922
Từ vừa tra
+
desmodium gyrans
:
(thực vật học) Cây vũ thảo
+
computing system
:
giống computer system.
+
crown princess
:
vương phi
+
company operator
:
người điều hành công ty.
+
common buttercup
:
(thực vật học) cây mao lương hoa vàng Bắc Mỹ.